Có 1 kết quả:

渲染 xuàn rǎn ㄒㄩㄢˋ ㄖㄢˇ

1/1

xuàn rǎn ㄒㄩㄢˋ ㄖㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rendering (computing)
(2) to add washes of ink or color to a drawing (Chinese painting)
(3) to exaggerate
(4) to embellish

Bình luận 0